--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mộc tặc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mộc tặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mộc tặc
+
(thực vật) Horsetail. mộc tinh
Jupiter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mộc tặc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mộc tặc"
:
mộc tặc
mực thước
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
mộc tặc
:
(thực vật) Horsetail. mộc tinh
+
azalea
:
(thực vật học) cây khô (họ đỗ quyên)
+
functional group
:
(hoá học) nhóm chức
+
phoenix
:
(thần thoại,thần học) chim phượng hoàng
+
coprinus
:
loài nấm tán có đốm đen, khi trưởng thành mũ nấm vỡ ra hình thành chất lỏng đen như mực, đôi khi được đặt trong họ nấm mực